Trang chủ451220 • KOSDAQ
add
IMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.240,00 ₩ - 9.580,00 ₩
Phạm vi một năm
6.110,00 ₩ - 13.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,71 T KRW
Số lượng trung bình
51,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,82 T | 107,54% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 13,08% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | 553,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,10 | 318,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 929,53 Tr | 746,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,08 T | -32,74% |
Tổng tài sản | 60,69 T | 12,47% |
Tổng nợ | 31,19 T | 36,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | 553,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,88 Tr | -506,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | -106,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,38 Tr | -66,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | -109,01% |
Dòng tiền tự do | -11,15 T | -291,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
56