Trang chủ450950 • KOSDAQ
add
Asterasys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.780,00 ₩ - 11.440,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 12.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
418,23 T KRW
Số lượng trung bình
931,25 N
Tỷ số P/E
60,08
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 T | 90,10% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 40,71% |
Thu nhập ròng | 523,54 Tr | 149,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 126,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 999,00 Tr | 278,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,77 T | 487,58% |
Tổng tài sản | 42,21 T | — |
Tổng nợ | 6,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 523,54 Tr | 149,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -476,79 Tr | -761,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -806,36 Tr | -150,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,72 T | 12.976,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,45 T | 4.234,57% |
Dòng tiền tự do | -346,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web