Trang chủ450950 • KOSDAQ
add
Asterasys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.910,00 ₩ - 12.900,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 13.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
481,59 T KRW
Số lượng trung bình
140,72 N
Tỷ số P/E
57,92
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,34 T | 31,77% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 26,48% |
Thu nhập ròng | 2,94 T | 72,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,44 | 31,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 T | 50,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,50 T | 409,64% |
Tổng tài sản | 46,36 T | 154,04% |
Tổng nợ | 5,48 T | -48,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 T | 72,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 T | 89,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,94 Tr | -41,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -575,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 T | 27,02% |
Dòng tiền tự do | 905,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
77