Trang chủ450940 • KOSDAQ
add
Yuanta 14 Specal Purpse Acqstn Co Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.095,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Phạm vi một năm
1.998,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T KRW
Số lượng trung bình
7,79 N
Tỷ số P/E
59,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -31,15 Tr | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 160,00 | 157,14% |
Thu nhập ròng | 36,37 Tr | -40,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,75 | 43,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,87 Tr | -10,14% |
Tổng tài sản | 11,49 T | 2,25% |
Tổng nợ | 2,24 T | 4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,37 Tr | -40,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,89 Tr | -7,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,19 Tr | 6,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 Tr | -3,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022