Trang chủ450520 • KOSDAQ
add
Inswave Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.760,00 ₩ - 3.960,00 ₩
Phạm vi một năm
2.735,00 ₩ - 6.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,24 T KRW
Số lượng trung bình
140,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,38 T | 110,49% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | 10,09% |
Thu nhập ròng | -584,75 Tr | 44,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,64 | 73,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -576,31 Tr | 64,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,34 T | -31,00% |
Tổng tài sản | 53,65 T | -10,95% |
Tổng nợ | 13,08 T | -22,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -584,75 Tr | 44,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 T | -274,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,63 T | 14,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,21 Tr | 66,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 669,94 Tr | -77,38% |
Dòng tiền tự do | -1,22 T | -247,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
167