Trang chủ450520 • KOSDAQ
add
Inswave Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.475,00 ₩ - 3.625,00 ₩
Phạm vi một năm
3.155,00 ₩ - 6.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,32 T KRW
Số lượng trung bình
41,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,46 T | 26,26% |
Chi phí hoạt động | 5,26 T | 66,42% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | -293,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,86 | -253,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -534,70 Tr | -277,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,78 T | -42,11% |
Tổng tài sản | 53,03 T | -4,95% |
Tổng nợ | 13,48 T | 13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | -293,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 T | -111,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 T | -197,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -323,77 Tr | 93,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,84 T | -4.844,02% |
Dòng tiền tự do | -3,51 T | -15,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
156