Trang chủ450330 • KOSDAQ
add
Hass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.800,00 ₩ - 7.000,00 ₩
Phạm vi một năm
5.910,00 ₩ - 12.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,82 T KRW
Số lượng trung bình
170,18 N
Tỷ số P/E
37,22
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | 44,20% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 18,36% |
Thu nhập ròng | 307,99 Tr | 513,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,38 | 387,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 762,07 Tr | 777,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 T | -50,54% |
Tổng tài sản | 56,06 T | 3,48% |
Tổng nợ | 10,08 T | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,99 Tr | 513,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,56 Tr | -218,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 T | 110,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,12 Tr | -98,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 T | 18,52% |
Dòng tiền tự do | -170,80 Tr | 88,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
106