Trang chủ450140 • KRX
add
Kolon Mobility Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.030,00 ₩ - 12.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.756,00 ₩ - 22.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
734,65 T KRW
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
71,84
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 617,73 T | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 40,84 T | 6,96% |
Thu nhập ròng | 4,97 T | 867,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 836,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,41 T | 59,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,75 T | 5,91% |
Tổng tài sản | 939,35 T | 8,88% |
Tổng nợ | 679,81 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 T | 867,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,87 T | -82,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | 5,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,63 T | 24,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,23 T | -2.639,56% |
Dòng tiền tự do | 42,40 T | 416,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
153