Trang chủ450140 • KRX
add
Kolon Mobility Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.470,00 ₩ - 12.310,00 ₩
Phạm vi một năm
1.756,00 ₩ - 22.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
900,54 T KRW
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
188,28
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,34 T | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 39,31 T | -1,95% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 8,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,94 T | 1,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,17 T | 69,45% |
Tổng tài sản | 976,04 T | 16,63% |
Tổng nợ | 721,72 T | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 8,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,52 T | 129,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,79 T | 293,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,41 T | 195,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,71 T | 152,45% |
Dòng tiền tự do | 14,59 T | 131,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
155