Trang chủ450080 • KRX
add
Ecopro Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60.000,00 ₩
Phạm vi một năm
40.600,00 ₩ - 102.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 NT KRW
Số lượng trung bình
469,34 N
Tỷ số P/E
36,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,15 T | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 9,32 T | 13,18% |
Thu nhập ròng | 161,59 T | 682,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 255,86 | 707,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,15 T | 53,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,48 T | -40,01% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | 61,51% |
Tổng nợ | 556,27 T | 42,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,59 T | 682,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,34 T | -39,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,14 T | 12,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,66 T | -131,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,14 T | -39,33% |
Dòng tiền tự do | -93,44 T | -9,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
638