Trang chủ450050 • KOSDAQ
add
HI Special Purpose Acquisition Co VIII
Giá đóng cửa hôm trước
2.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ₩ - 2.095,00 ₩
Phạm vi một năm
2.005,00 ₩ - 2.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,50 T KRW
Số lượng trung bình
10,99 N
Tỷ số P/E
45,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -18,72 Tr | -7,67% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -0,25% |
Thu nhập ròng | 52,75 Tr | 23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -281,80 | -14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,04 Tr | -85,49% |
Tổng tài sản | 10,84 T | 2,79% |
Tổng nợ | 1,08 T | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,75 Tr | 23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,65 Tr | -50,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,61 Tr | 55,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,03 Tr | 163,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Nhân viên
1