Trang chủ4496 • TYO
add
Commerce One Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
827,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
820,00 ¥ - 831,00 ¥
Phạm vi một năm
614,00 ¥ - 932,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T JPY
Số lượng trung bình
6,08 N
Tỷ số P/E
26,81
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,74 Tr | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 364,66 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | 50,92 Tr | -60,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | -62,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,69 Tr | 1,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -1,71% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 0,29% |
Tổng nợ | 913,72 Tr | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,92 Tr | -60,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,53 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,72 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 47,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
176