Trang chủ4491 • TYO
add
Computer Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.458,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.462,00 ¥ - 2.500,00 ¥
Phạm vi một năm
1.465,00 ¥ - 2.697,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T JPY
Số lượng trung bình
11,58 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 10,46% |
Chi phí hoạt động | 368,00 Tr | 5,75% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 67,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 51,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,00 Tr | 67,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 13,39% |
Tổng tài sản | 5,14 T | 8,17% |
Tổng nợ | 1,56 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | 67,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1981
Trang web
Nhân viên
694