Trang chủ4490 • TYO
add
VisasQ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
970,00 ¥ - 998,00 ¥
Phạm vi một năm
715,00 ¥ - 1.888,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T JPY
Số lượng trung bình
41,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -0,40% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 229,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 220,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,00 Tr | 118,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | 4,59% |
Tổng tài sản | 6,74 T | -69,63% |
Tổng nợ | 6,21 T | -27,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 229,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
481