Trang chủ448900 • KOSDAQ
add
PIM Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.900,00 ₩ - 24.050,00 ₩
Phạm vi một năm
11.300,00 ₩ - 31.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,00 T KRW
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,92 T | -15,33% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 32,64% |
Thu nhập ròng | -1,82 T | -376,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,46 | -426,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -45,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,27 T | — |
Tổng tài sản | 82,16 T | — |
Tổng nợ | 26,56 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 T | -376,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,84 Tr | -71,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 T | -240,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,67 T | -331,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,82 T | -459,21% |
Dòng tiền tự do | -18,02 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
95