Trang chủ448900 • KOSDAQ
add
PIM Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.310,00 ₩ - 18.180,00 ₩
Phạm vi một năm
12.190,00 ₩ - 22.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,16 T KRW
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
25,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,68 T | 29,49% |
Chi phí hoạt động | 7,26 T | 10,77% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 721,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 537,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,80 T | 192,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -26,88% |
Tổng tài sản | 64,80 T | 7,33% |
Tổng nợ | 38,75 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,07 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 721,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,23 T | 316,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,36 T | -143,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 T | -56,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,14 Tr | 98,63% |
Dòng tiền tự do | -2,18 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
95