Trang chủ448830 • KOSDAQ
add
Mirae sst Vsn Spcl Prps cqstn 3 Cmpny C
Giá đóng cửa hôm trước
2.245,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.215,00 ₩ - 2.370,00 ₩
Phạm vi một năm
2.025,00 ₩ - 2.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,64 T KRW
Số lượng trung bình
274,45 N
Tỷ số P/E
86,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -32,79 Tr | -6,30% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | 12,49% |
Thu nhập ròng | 21,03 Tr | -58,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,15 | 60,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 253,09% |
Tổng tài sản | 12,52 T | 2,06% |
Tổng nợ | 2,42 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,03 Tr | -58,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,97 Tr | -1,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 876,14 Tr | 1.241,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 934,11 Tr | 5.335,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |