Trang chủ4487 • TYO
add
Spacemarket Inc
Giá đóng cửa hôm trước
310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
307,00 ¥ - 313,00 ¥
Phạm vi một năm
207,00 ¥ - 555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T JPY
Số lượng trung bình
23,27 N
Tỷ số P/E
20,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,00 Tr | 19,73% |
Chi phí hoạt động | 384,00 Tr | 17,07% |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 154,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,82 | 145,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,00 Tr | 8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,00 Tr | 63,26% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 23,13% |
Tổng nợ | 1,76 T | 17,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 154,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
59