Trang chủ448760 • KOSDAQ
add
IBKS No.22 Special Purpose Acquisitin Co
Giá đóng cửa hôm trước
4.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.435,00 ₩ - 5.360,00 ₩
Phạm vi một năm
2.050,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,04 T KRW
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
312,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -20,07 Tr | -5,93% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | -82,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,87 | 83,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | -3,37% |
Tổng tài sản | 10,29 T | 1,55% |
Tổng nợ | 1,44 T | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | -82,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,08 Tr | 10,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,08 Tr | 10,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
1