Trang chủ4484 • TYO
add
Lancers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
287,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
283,00 ¥ - 290,00 ¥
Phạm vi một năm
154,00 ¥ - 307,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T JPY
Số lượng trung bình
162,02 N
Tỷ số P/E
32,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 489,00 Tr | 2,09% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -80,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -81,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,00 Tr | -24,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 6,66% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 3,45% |
Tổng nợ | 1,97 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -80,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
141