Trang chủ4484 • TYO
add
Lancers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
205,00 ¥ - 213,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 292,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T JPY
Số lượng trung bình
188,62 N
Tỷ số P/E
20,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 493,00 Tr | -7,33% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 6,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | 9,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,00 Tr | -5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -246,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -7,99% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -6,74% |
Tổng nợ | 1,92 T | -17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 6,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
152