Trang chủ4482 • TYO
add
WILLs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
724,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ¥ - 734,00 ¥
Phạm vi một năm
555,00 ¥ - 751,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,99 T JPY
Số lượng trung bình
17,46 N
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 19,50% |
Chi phí hoạt động | 344,89 Tr | 9,14% |
Thu nhập ròng | 316,38 Tr | 14,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,03 | -4,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,86 Tr | 17,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -0,47% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 4,14% |
Tổng nợ | 1,97 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,38 Tr | 14,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
112