Trang chủ448280 • KOSDAQ
add
EcoEye Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.800,00 ₩ - 12.600,00 ₩
Phạm vi một năm
4.710,00 ₩ - 17.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
369,80 T KRW
Số lượng trung bình
76,88 N
Tỷ số P/E
536,72
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,70 T | 410,10% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -8,14% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 271,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,52 | 133,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | 270,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,46 T | -61,03% |
Tổng tài sản | 140,74 T | -0,91% |
Tổng nợ | 16,68 T | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 271,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,00 T | 19,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 T | -76,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,41 Tr | -6,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 T | -411,27% |
Dòng tiền tự do | -5,22 T | 16,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
46