Trang chủ448280 • KOSDAQ
add
EcoEye Co Ltd (Seoul)
Giá đóng cửa hôm trước
12.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.930,00 ₩ - 12.220,00 ₩
Phạm vi một năm
4.710,00 ₩ - 17.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
355,57 T KRW
Số lượng trung bình
75,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,93 T | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -9,56% |
Thu nhập ròng | 613,15 Tr | -72,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | -72,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,15 Tr | -87,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,54 T | -55,60% |
Tổng tài sản | 135,61 T | -5,43% |
Tổng nợ | 13,40 T | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 613,15 Tr | -72,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 T | 55,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,77 T | -5,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,02 T | -0,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,19 Tr | 127,43% |
Dòng tiền tự do | -9,30 T | -136,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
46