Trang chủ4479 • TYO
add
Makuake Inc
Giá đóng cửa hôm trước
463,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
460,00 ¥ - 470,00 ¥
Phạm vi một năm
410,00 ¥ - 885,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T JPY
Số lượng trung bình
24,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 920,25 Tr | -10,74% |
Chi phí hoạt động | 633,47 Tr | -24,86% |
Thu nhập ròng | 59,11 Tr | 303,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 328,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,08 Tr | 500,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | -21,08% |
Tổng tài sản | 6,64 T | -16,47% |
Tổng nợ | 1,63 T | -42,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,11 Tr | 303,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 2013
Trang web
Nhân viên
165