Trang chủ4465 • TYO
add
Niitaka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.637,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.628,00 ¥ - 2.690,00 ¥
Phạm vi một năm
1.815,00 ¥ - 2.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,88 T JPY
Số lượng trung bình
18,20 N
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | -0,18% |
Thu nhập ròng | 419,00 Tr | 41,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | 35,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 716,25 Tr | 26,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 T | 5,71% |
Tổng tài sản | 22,97 T | 1,01% |
Tổng nợ | 8,04 T | -11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 419,00 Tr | 41,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1963
Trang web
Nhân viên
400