Trang chủ4465 • TYO
add
Niitaka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.199,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.188,00 ¥ - 2.199,00 ¥
Phạm vi một năm
1.815,00 ¥ - 2.244,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,04 T JPY
Số lượng trung bình
5,77 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | -5,04% |
Thu nhập ròng | 308,00 Tr | 3,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 0,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 700,25 Tr | 28,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 T | -1,91% |
Tổng tài sản | 22,58 T | -0,69% |
Tổng nợ | 7,83 T | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,00 Tr | 3,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1963
Trang web
Nhân viên
400