Trang chủ446540 • KOSDAQ
add
Megatouch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.690,00 ₩ - 3.755,00 ₩
Phạm vi một năm
2.725,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,00 T KRW
Số lượng trung bình
245,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,00 T | -40,88% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 18,17% |
Thu nhập ròng | -356,61 Tr | -137,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,56 | -162,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 676,91 Tr | -73,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,88 T | -12,32% |
Tổng tài sản | 59,19 T | -7,03% |
Tổng nợ | 8,64 T | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,61 Tr | -137,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 T | -29,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,03 T | -714,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | 99,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 T | -1.637,72% |
Dòng tiền tự do | -4,96 T | -343,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
265