Trang chủ446540 • KOSDAQ
add
Megatouch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.175,00 ₩ - 4.300,00 ₩
Phạm vi một năm
2.725,00 ₩ - 5.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,17 T KRW
Số lượng trung bình
102,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,14 T | -7,49% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 60,24% |
Thu nhập ròng | -679,41 Tr | -149,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,60 | -153,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -55,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,75 T | 23,57% |
Tổng tài sản | 59,69 T | -5,52% |
Tổng nợ | 8,78 T | -14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -679,41 Tr | -149,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,02 Tr | -103,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -53,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 Tr | 99,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 T | -125,60% |
Dòng tiền tự do | -606,90 Tr | -108,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
268