Trang chủ4464 • TYO
add
Soft99 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.439,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.439,00 ¥ - 1.449,00 ¥
Phạm vi một năm
1.250,00 ¥ - 1.569,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,10 T JPY
Số lượng trung bình
8,29 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 3,80% |
Thu nhập ròng | 760,00 Tr | -12,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | -13,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,64 T | 0,73% |
Tổng tài sản | 63,78 T | 3,21% |
Tổng nợ | 7,89 T | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 760,00 Tr | -12,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 692,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -451,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -958,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -34,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1954
Trang web
Nhân viên
811