Trang chủ4463 • TYO
add
Nicca Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.312,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.290,00 ¥ - 1.317,00 ¥
Phạm vi một năm
944,00 ¥ - 1.394,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,97 T JPY
Số lượng trung bình
25,22 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,62 T | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | 10,31% |
Thu nhập ròng | 906,00 Tr | 34,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 17,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 22,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,73 T | 28,55% |
Tổng tài sản | 62,37 T | 9,57% |
Tổng nợ | 25,81 T | 7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 906,00 Tr | 34,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 9, 1941
Trang web
Nhân viên
1.531