Trang chủ4463 • TYO
add
Nicca Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.281,00 ¥ - 1.290,00 ¥
Phạm vi một năm
978,00 ¥ - 1.394,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,85 T JPY
Số lượng trung bình
18,79 N
Tỷ số P/E
7,48
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,20 T | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 6,68% |
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | -8,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | -15,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 22,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,42 T | 11,26% |
Tổng tài sản | 61,08 T | 4,42% |
Tổng nợ | 26,19 T | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | -8,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 9, 1941
Trang web
Nhân viên
1.531