Trang chủ4463 • TYO
add
Nicca Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.468,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.464,00 ¥ - 1.480,00 ¥
Phạm vi một năm
1.083,00 ¥ - 1.515,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,08 T JPY
Số lượng trung bình
14,18 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,04 T | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 2,16% |
Thu nhập ròng | 616,00 Tr | -2,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | -6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 4,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 T | 11,17% |
Tổng tài sản | 66,49 T | 10,37% |
Tổng nợ | 30,08 T | 15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,00 Tr | -2,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 9, 1941
Trang web
Nhân viên
1.531