Trang chủ445A • TYO
add
Toyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
274,00 ¥
Phạm vi một năm
274,00 ¥ - 274,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
493,20 Tr JPY
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
31,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 604,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 103,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,02 T | — |
Tổng nợ | 2,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 16,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
11