Trang chủ445680 • KOSDAQ
add
Curiox BioSystems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
66.800,00 ₩ - 71.400,00 ₩
Phạm vi một năm
13.200,00 ₩ - 84.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 NT KRW
Số lượng trung bình
266,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,66 Tr | -8,88% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | -3,92% |
Thu nhập ròng | -18,26 T | -493,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 N | -551,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,39 T | -25,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,23 T | 69,92% |
Tổng tài sản | 65,43 T | 23,34% |
Tổng nợ | 38,18 T | 803,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,26 T | -493,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 T | -10,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,96 T | 142,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,54 Tr | -60,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,91 T | 227,67% |
Dòng tiền tự do | 11,30 T | 942,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
27