Trang chủ445180 • KOSDAQ
add
Purit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.770,00 ₩ - 9.110,00 ₩
Phạm vi một năm
4.610,00 ₩ - 10.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,12 T KRW
Số lượng trung bình
501,99 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,45 T | 19,52% |
Chi phí hoạt động | 2,93 T | 15,20% |
Thu nhập ròng | 3,75 T | 30,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,58 | 9,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,62 T | 31,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,23 T | 20,71% |
Tổng tài sản | 110,47 T | 11,54% |
Tổng nợ | 11,55 T | 6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 T | 30,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 T | 930,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 T | -121,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | 84,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,16 Tr | -91,19% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | 83,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
108