Trang chủ445180 • KOSDAQ
add
Purit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.480,00 ₩ - 8.700,00 ₩
Phạm vi một năm
4.610,00 ₩ - 10.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,55 T KRW
Số lượng trung bình
153,57 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,92 T | 15,51% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | 4,56% |
Thu nhập ròng | 4,44 T | 70,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | 47,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,72 T | 39,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,04 T | 39,57% |
Tổng tài sản | 117,86 T | 15,95% |
Tổng nợ | 14,10 T | 28,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,44 T | 70,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 T | 50,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 T | 32,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,80 Tr | 3.537,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 250,61% |
Dòng tiền tự do | 525,82 Tr | 126,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
108