Trang chủ4449 • TYO
add
Giftee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.797,00 ¥ - 1.898,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,67 T JPY
Số lượng trung bình
403,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | 63,38% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 37,50% |
Thu nhập ròng | 584,00 Tr | 134,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,89 | 43,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,48 T | 150,37% |
Tổng tài sản | 41,47 T | 88,62% |
Tổng nợ | 32,95 T | 146,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,00 Tr | 134,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
585