Trang chủ4449 • TYO
add
Giftee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.212,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.213,00 ¥ - 1.259,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.954,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,11 T JPY
Số lượng trung bình
573,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 55,38% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 41,51% |
Thu nhập ròng | 229,00 Tr | -6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -39,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 972,00 Tr | 80,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,99 T | 173,95% |
Tổng tài sản | 40,85 T | 77,02% |
Tổng nợ | 32,14 T | 126,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,00 Tr | -6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
585