Trang chủ4446 • TYO
add
Link-U Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
387,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
381,00 ¥ - 399,00 ¥
Phạm vi một năm
293,00 ¥ - 667,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T JPY
Số lượng trung bình
25,40 N
Tỷ số P/E
39,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 74,04% |
Chi phí hoạt động | 518,60 Tr | 30,96% |
Thu nhập ròng | 70,48 Tr | -34,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -62,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,74 Tr | 51,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 44,03% |
Tổng tài sản | 6,11 T | 43,32% |
Tổng nợ | 3,04 T | 72,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,48 Tr | -34,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
192