Trang chủ4443 • TYO
add
Sansan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.924,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.901,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Phạm vi một năm
1.630,00 ¥ - 2.614,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
245,88 T JPY
Số lượng trung bình
511,90 N
Tỷ số P/E
588,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,06 T | 25,10% |
Chi phí hoạt động | 9,50 T | 25,54% |
Thu nhập ròng | -1,27 T | -407,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,55 | -345,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 38,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,17 T | 25,32% |
Tổng tài sản | 47,98 T | 27,64% |
Tổng nợ | 31,94 T | 39,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 T | -407,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.235