Trang chủ4439 • TPE
add
TST Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
99,60 NT$ - 100,50 NT$
Phạm vi một năm
88,20 NT$ - 126,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T TWD
Số lượng trung bình
19,25 N
Tỷ số P/E
25,40
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 193,56 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | 30,11 Tr | -45,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -50,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,48 Tr | -44,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,40 Tr | -26,71% |
Tổng tài sản | 5,58 T | 8,31% |
Tổng nợ | 2,34 T | 25,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,11 Tr | -45,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,91 Tr | 29,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,36 Tr | 73,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,11 Tr | -310,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,63 Tr | 118,71% |
Dòng tiền tự do | -5,54 Tr | 98,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
562