Trang chủ4439 • TPE
add
TST Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
95,50 NT$ - 98,60 NT$
Phạm vi một năm
77,20 NT$ - 112,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T TWD
Số lượng trung bình
9,70 N
Tỷ số P/E
46,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 27,72% |
Chi phí hoạt động | 214,41 Tr | 24,05% |
Thu nhập ròng | 78,04 Tr | 20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | -5,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,34 Tr | 9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 104,49% |
Tổng tài sản | 6,84 T | 25,27% |
Tổng nợ | 3,42 T | 61,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,04 Tr | 20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,64 Tr | 3,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,60 Tr | 44,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 819,66 Tr | 170,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 575,73 Tr | 3.351,44% |
Dòng tiền tự do | -333,12 Tr | 28,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
562