Trang chủ4438 • TYO
add
Welby Inc
Giá đóng cửa hôm trước
312,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
318,00 ¥ - 338,00 ¥
Phạm vi một năm
293,00 ¥ - 834,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T JPY
Số lượng trung bình
28,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,00 Tr | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 297,00 Tr | 43,48% |
Thu nhập ròng | -280,00 Tr | -139,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,21 | -137,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,50 Tr | -232,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,00 Tr | -16,19% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -3,15% |
Tổng nợ | 330,00 Tr | 275,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -280,00 Tr | -139,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
53