Trang chủ4437 • TYO
add
gooddays holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
661,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
670,00 ¥ - 670,00 ¥
Phạm vi một năm
563,00 ¥ - 844,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T JPY
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 20,55% |
Chi phí hoạt động | 417,00 Tr | 13,01% |
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | -263,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 | -235,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,50 Tr | -119,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 30,27% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 34,68% |
Tổng nợ | 2,19 T | 80,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | -263,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2016
Trang web
Nhân viên
334