Trang chủ443670 • KOSDAQ
add
SPSoft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.070,00 ₩ - 7.320,00 ₩
Phạm vi một năm
5.460,00 ₩ - 20.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
177,64 T KRW
Số lượng trung bình
107,58 N
Tỷ số P/E
49,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,51 T | 59,52% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 82,12% |
Thu nhập ròng | 479,35 Tr | 116,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 110,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 15,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,51 T | 103,43% |
Tổng tài sản | 82,12 T | — |
Tổng nợ | 18,45 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,35 Tr | 116,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 184,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,80 Tr | -105,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,00 Tr | 16,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 919,15 Tr | -17,62% |
Dòng tiền tự do | -478,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
43