Trang chủ4433 • TYO
add
Hito Communications Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.118,00 ¥ - 1.132,00 ¥
Phạm vi một năm
770,00 ¥ - 1.188,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,21 T JPY
Số lượng trung bình
78,23 N
Tỷ số P/E
52,73
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,76 T | 13,83% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | -4,87% |
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | 317,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 291,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 901,00 Tr | 103,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,90 T | -23,00% |
Tổng tài sản | 39,68 T | -0,35% |
Tổng nợ | 20,86 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | 317,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2019
Trang web
Nhân viên
1.405