Trang chủ4432 • TYO
add
WingArc1st Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.775,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.770,00 ¥ - 3.915,00 ¥
Phạm vi một năm
2.357,00 ¥ - 3.915,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
136,06 T JPY
Số lượng trung bình
88,94 N
Tỷ số P/E
22,83
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | 16,96% |
Chi phí hoạt động | 10,67 T | 114,61% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 34,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,28 | 14,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 40,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,72 T | 13,31% |
Tổng tài sản | 68,44 T | 3,77% |
Tổng nợ | 26,59 T | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 34,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | 16,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -564,16 Tr | -344,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -765,20 Tr | 44,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 828,46 Tr | 142,24% |
Dòng tiền tự do | 2,31 T | 29,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2016
Trang web
Nhân viên
881