Trang chủ443060 • KRX
add
HD Hyundai Marine Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
181.500,00 ₩ - 188.400,00 ₩
Phạm vi một năm
122.700,00 ₩ - 257.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 NT KRW
Số lượng trung bình
183,22 N
Tỷ số P/E
31,76
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 513,18 T | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 24,52 T | 11,42% |
Thu nhập ròng | 79,75 T | 36,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,54 | 22,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,78 N | 35,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,71 T | 11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,56 T | 9,19% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 7,38% |
Tổng nợ | 392,54 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,75 T | 36,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,21 T | 2,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,26 T | 128,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,25 T | 23,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,53 T | 186,64% |
Dòng tiền tự do | 50,14 T | -28,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web