Trang chủ442900 • KOSDAQ
add
Mirae Asset Dream Special Purpose
Giá đóng cửa hôm trước
10.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.530,00 ₩ - 10.540,00 ₩
Phạm vi một năm
9.910,00 ₩ - 10.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,87 T KRW
Số lượng trung bình
76,65 N
Tỷ số P/E
51,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -125,83 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 362,77 Tr | -17,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -288,29 | 22,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -3,51% |
Tổng tài sản | 89,41 T | 2,32% |
Tổng nợ | 10,97 T | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,77 Tr | -17,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,97 Tr | 64,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 Tr | 64,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022