Trang chủ4426 • TYO
add
Passlogy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,00 ¥
Phạm vi một năm
163,00 ¥ - 163,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
326,00 Tr JPY
Tỷ số P/E
3,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,00 Tr | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 60,00 Tr | -13,04% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 800,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,88 | 866,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,00 Tr | 44,67% |
Tổng tài sản | 799,00 Tr | 7,97% |
Tổng nợ | 288,00 Tr | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 800,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
36