Trang chủ4426 • TPE
add
Li Cheng Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,30 NT$ - 11,55 NT$
Phạm vi một năm
10,00 NT$ - 18,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T TWD
Số lượng trung bình
472,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,57 Tr | -20,30% |
Chi phí hoạt động | 68,17 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | -72,41 Tr | -17,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,87 | -47,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,42 Tr | -186,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,72 Tr | -6,65% |
Tổng tài sản | 4,62 T | -3,17% |
Tổng nợ | 2,20 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,41 Tr | -17,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,68 Tr | -90,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,39 Tr | -366,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,80 Tr | 14,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,41 Tr | -280,30% |
Dòng tiền tự do | -27,11 Tr | -114,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
436