Trang chủ4422 • TYO
add
Valuenex Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
591,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
592,00 ¥ - 619,00 ¥
Phạm vi một năm
564,00 ¥ - 1.417,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T JPY
Số lượng trung bình
1,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,00 Tr | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 171,00 Tr | 14,77% |
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -23,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,91 | -29,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,00 Tr | -22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,00 Tr | -4,50% |
Tổng tài sản | 868,00 Tr | 0,46% |
Tổng nợ | 147,00 Tr | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -23,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
35