Trang chủ4420 • TYO
add
Esol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
531,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
540,00 ¥ - 567,00 ¥
Phạm vi một năm
421,00 ¥ - 1.037,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,34 T JPY
Số lượng trung bình
29,94 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 15,94% |
Chi phí hoạt động | 797,00 Tr | -7,43% |
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 122,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 91,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,25 Tr | 353,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | -6,66% |
Tổng tài sản | 6,99 T | -8,47% |
Tổng nợ | 2,00 T | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,00 Tr | 122,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
523