Trang chủ4420 • TYO
add
Esol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
612,00 ¥ - 638,00 ¥
Phạm vi một năm
564,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T JPY
Số lượng trung bình
41,67 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 21,47% |
Chi phí hoạt động | 796,00 Tr | -2,81% |
Thu nhập ròng | 104,00 Tr | 405,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 351,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,50 Tr | 299,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | -13,28% |
Tổng tài sản | 6,77 T | -6,41% |
Tổng nợ | 1,96 T | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,00 Tr | 405,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
511