Trang chủ4418 • TYO
add
Japan Data Science Consortium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
772,00 ¥ - 788,00 ¥
Phạm vi một năm
513,00 ¥ - 1.157,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 T JPY
Số lượng trung bình
205,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 T | 25,05% |
Chi phí hoạt động | 443,00 Tr | 16,58% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -27,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,50 Tr | 167,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | -9,29% |
Tổng tài sản | 8,14 T | 4,80% |
Tổng nợ | 4,29 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
124