Trang chủ4416 • TYO
add
True Data Inc
Giá đóng cửa hôm trước
814,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
791,00 ¥ - 812,00 ¥
Phạm vi một năm
505,00 ¥ - 1.194,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T JPY
Số lượng trung bình
10,01 N
Tỷ số P/E
253,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 457,00 Tr | 18,09% |
Chi phí hoạt động | 224,00 Tr | 10,89% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | 341,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | 304,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,00 Tr | 84,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,00 Tr | -3,81% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 4,98% |
Tổng nợ | 270,00 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | 341,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
99