Trang chủ4415 • TYO
add
Broad Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
747,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
732,00 ¥ - 747,00 ¥
Phạm vi một năm
681,00 ¥ - 1.013,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T JPY
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
13,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 14,17% |
Chi phí hoạt động | 384,00 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 12,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | -1,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,00 Tr | 1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -6,47% |
Tổng tài sản | 7,95 T | 9,22% |
Tổng nợ | 6,74 T | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 12,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
127