Trang chủ4414 • TPE
add
Roo Hsing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 NT$
Mức chênh lệch một ngày
3,23 NT$ - 3,37 NT$
Phạm vi một năm
2,78 NT$ - 4,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T TWD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
39,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,05 T | 36,38% |
Chi phí hoạt động | 691,21 Tr | 30,70% |
Thu nhập ròng | 325,28 Tr | 1.399,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | 1.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,64 Tr | -52,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,86 Tr | 18,69% |
Tổng tài sản | 13,28 T | 11,73% |
Tổng nợ | 8,97 T | 17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 957,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,28 Tr | 1.399,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,79 Tr | -94,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,48 Tr | -348,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,98 Tr | 107,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,35 Tr | 192,09% |
Dòng tiền tự do | -255,73 Tr | -119,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
19.187