Trang chủ441270 • KOSDAQ
add
Fine M-Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.330,00 ₩ - 9.780,00 ₩
Phạm vi một năm
3.795,00 ₩ - 14.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
362,10 T KRW
Số lượng trung bình
916,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,54 T | -41,78% |
Chi phí hoạt động | 7,98 T | -14,11% |
Thu nhập ròng | 912,82 Tr | 106,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 110,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 T | -2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 T | -55,80% |
Tổng tài sản | 344,22 T | 3,34% |
Tổng nợ | 181,16 T | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 912,82 Tr | 106,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,59 T | -1.593,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,13 T | 117,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 467,54 Tr | -97,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,23 T | -1.514,46% |
Dòng tiền tự do | -29,10 T | -96,21% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
120