Trang chủ441270 • KOSDAQ
add
Fine M-Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.940,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.795,00 ₩ - 11.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,75 T KRW
Số lượng trung bình
142,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,01 T | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 12,68 T | 64,89% |
Thu nhập ròng | -6,00 T | -145,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,17 | -145,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,33 T | -828,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,67 T | -30,99% |
Tổng tài sản | 333,28 T | 15,13% |
Tổng nợ | 169,06 T | 46,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 T | -145,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,39 T | -95,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 T | -134,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,50 T | 174,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 T | 66,60% |
Dòng tiền tự do | -16,56 T | -2.310,45% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
122