Trang chủ4406 • TYO
add
New Japan Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
230,00 ¥ - 261,00 ¥
Phạm vi một năm
157,00 ¥ - 261,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 T JPY
Số lượng trung bình
169,65 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,67 T | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 0,52% |
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | -141,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | -142,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,00 Tr | -10,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 T | 64,96% |
Tổng tài sản | 39,32 T | 0,37% |
Tổng nợ | 19,44 T | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | -141,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1919
Trang web
Nhân viên
413