Trang chủ4406 • TYO
add
New Japan Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
181,00 ¥ - 186,00 ¥
Phạm vi một năm
157,00 ¥ - 226,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T JPY
Số lượng trung bình
237,70 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,58 T | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -1,15% |
Thu nhập ròng | 391,00 Tr | 1.161,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 1.132,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 568,50 Tr | 178,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | -6,71% |
Tổng tài sản | 40,56 T | 1,93% |
Tổng nợ | 21,08 T | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,00 Tr | 1.161,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1919
Trang web
Nhân viên
410