Trang chủ440320 • KOSDAQ
add
OpenKnowl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.010,00 ₩ - 4.130,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 12.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,30 T KRW
Số lượng trung bình
31,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,74 T | 161,23% |
Chi phí hoạt động | 16,77 T | 69,12% |
Thu nhập ròng | 538,05 Tr | 861,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 266,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | 744,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 T | 21,52% |
Tổng tài sản | 87,03 T | 77,98% |
Tổng nợ | 41,04 T | 289,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,05 Tr | 861,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 719,51 Tr | 150,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 T | -142,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 810,27 Tr | 459,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | 369,02 Tr | 122,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
174