Trang chủ440110 • KOSDAQ
add
Fadu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.550,00 ₩ - 26.550,00 ₩
Phạm vi một năm
8.700,00 ₩ - 28.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT KRW
Số lượng trung bình
967,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,64 T | 154,03% |
Chi phí hoạt động | 23,33 T | -28,83% |
Thu nhập ròng | -10,74 T | 64,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,90 | 86,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -218,00 | 64,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,47 T | 69,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,95 T | -45,33% |
Tổng tài sản | 106,27 T | -29,10% |
Tổng nợ | 47,55 T | 65,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,74 T | 64,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,15 T | 80,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -755,70 Tr | -101,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,22 T | 69,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,06 T | -415,96% |
Dòng tiền tự do | -4,51 T | 82,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
239