Trang chủ43Q • SGX
add
Advancer Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,01 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,61 Tr | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | -16,67% |
Thu nhập ròng | 149,00 N | 18,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 11,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,50 N | 81,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,49 Tr | 14,16% |
Tổng tài sản | 42,25 Tr | -2,60% |
Tổng nợ | 9,05 Tr | -21,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,00 N | 18,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -577,50 N | -192,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -438,50 N | -323,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,00 N | -0,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -2.348,85% |
Dòng tiền tự do | 115,38 N | 184,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
950